Tổng Hợp Những Gói Cước 4G Siêu Hấp Dẫn Của Viettel, Vinaphone Và Mobifone
DANH SÁCH CÁC GÓI CƯỚC DỮ LIỆU CỦA CÁC NHÀ MẠNG
Bạn đang cần dữ liệu để “Leo rank thách đấu”, để Face time với người thân và bạn bè và những mục đích giải trí khác, nhưng không có Wi-fi. Đừng quá lơ lắng, bài viết dưới đây ví Wpay sẽ cung cấp cho các bạn đầy đủ các gói cước dữ liệu hấp dẫn của các nhà mạng Viettel, Vinaphone, Mobifone, vừa ví tiền cho từng đối tượng người dùng khác nhau lựa chọn.
Các Gói Cước 3G/4G Viettel
Gói cước theo ngày của Viettel
Tên gói cước |
Giá cước |
Dung lượng |
MI5S |
5.000 đồng/24h |
500MB. Ưu điểm không tự động gia hạn |
MI5D |
5.000 đồng/ngày |
750MB tốc độ cao |
MI10D |
10.000 đồng/24h |
2GB tốc độ cao |
ST15K |
15.000 đồng/3 ngày |
3GB tốc độ cao |
Gói cước data 3G/4G theo tháng của Viettel
Tên gói |
Giá gói cước |
Dung lượng |
MIMAX70 |
70.000 đồng/30 ngày |
3GB tốc độ cao |
MIMAX90 |
90.000 đồng/30 ngày |
5GB tốc độ cao |
MIMAX125 |
125.000 đồng/30 ngày |
8GB tốc độ cao |
Các Gói Cước 3G/4G Mobifone
Gói cước theo ngày của Mobifone
Tên gói cước |
Giá gói cước |
Dung lượng |
D5 |
5.000 đồng/ 1 ngày |
1GB |
D10 |
10.000 đồng/ 1 ngày |
1.5GB |
D15 |
15.000 đồng/3 ngày |
3GB |
D30 |
30.000 đồng/7 ngày |
7GB |
Gói cước data 3G/4G theo tháng của Mobifone
Tên gói cước |
Giá gói cước |
Dung lượng |
HD70 |
70.000 đồng/30 ngày |
3,8GB |
HD90 |
90.000 đồng/30 ngày |
5,5GB |
HD120 |
120.000 đồng/30 ngày |
8,8GB |
HD200 |
200.000 đồng/30 ngày |
16,5GB |
HD300 |
300.000 đồng/30 ngày |
33GB |
Các Gói Cước 3G/4G Vinaphone
Tên gói |
Giá gói cước |
Dung lượng |
Đỉnh 60G |
120.000 đồng/ lần |
60GB tốc độ cao (2GB/ngày) +1500 phút nội mạng |
Đỉnh 30G |
90.000 đồng/ lần |
30GB data tốc độ cao, gói cước được tự động gia hạn |
Đỉnh 15G |
70.000 đồng/ lần |
15GB data tốc độ cao 3G/4G |